CHƯƠNG TRÌNH LUYỆN THI HÀN NGỮ QUỐC TẾ (TOPIK)
Vp khoa Đông Phương, CS3, lầu 2 - Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Bửu Long – Biên Hoà - Đồng Nai
Khai giảng hàng tuần
Trình độ
|
Lớp
|
Giáo trình
|
Giờ học
|
Phòng
học
|
Số
tiết
|
Học phí
|
Ghi chú
|
Chứng
chỉ
Hàn
ngữ
quốc
tế
(TOPIK)
|
TOPIK
Cấp 1
|
Bài thi mẫu TOPIK CẤP 1
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
48
|
350.000
|
|
TOPIK
Cấp 2
|
Bài thi mẫu TOPIK CẤP 2
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
48
|
350.000
|
|
|
TOPIK
Cấp 3
|
Bài thi mẫuTOPIK
CẤP 3
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
60
|
500.000
|
|
|
TOPIK
Cấp 4
|
Bài thi mẫu TOPIK CẤP 4
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
60
|
500.000
|
|
Trình độ
|
Lớp
|
Giáo trình
|
Giờ học
|
Phòng
học
|
Số
tiết
|
Học phí
|
Ghi chú
|
Sơ Cấp
|
Sơ cấp1
|
한국어 1 (phần 1)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
48
|
300.000
|
|
Sơ cấp2
|
한국어 1 (phần 2)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
48
|
300.000
|
|
|
Sơ cấp3
|
한국어 2 (phần 1)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
48
|
300.000
|
|
|
Trung Cấp
|
Trung Cấp 1
|
한국어 2 (phần 2)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
60
|
400.000
|
|
Trung Cấp 2
|
한국어 3 (phần 1)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
60
|
400.000
|
|
|
Trung Cấp 3
|
한국어 3 (phần 2)
|
Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7
Ca 1: 17h15→18h:45
Ca 2: 18h50→20h20
|
CS3
|
60
|
400.000
|
|
Ghi danh học hàng ngày tại VP. Khoa Đông Phương,P.E206, lầu 2, CS3, ĐH Lạc Hồng